Model | DAW-40306B |
Số cấp lọc | 6 cấp |
Lõi PP 10" 5 micromet | x |
Lõi CTO 10" | x |
Lõi PP 10" 1 micromet | x |
Lõi cation C100E - dạng kín | x |
Màng RO DOW USA | x |
Lõi T33 than hoạt tính gáo dừa - dạng hạt | x |
Lõi alkaline | - |
Lõi hồng ngoại | - |
Lõi nano bạc số 2 | - |
Tự động sục rửa màng RO | x |
Kích thước vỏ máy | 260 x 460 x 1.170 mm |
Trọng lượng | 22,31 Kg |
Thông báo nước đầy | x |
Thông báo đang hoạt động | x |
Thông báo thiếu nước | x |
Tự động báo thay lõi | x |
Báo chỉ số TDS đầu vào - đầu ra của nước | x |
Kiểm tra máy | x |
Điện áp | 220 V - 50 Hz |
Công suất lọc | 10 L/H |
Công nghệ lọc | Thẩm thấu ngược RO |
Công suất làm nóng | 500 W |
Nhiệt độ nước nóng | ≥ 90oC |
Dung tích bình nóng | 2 L |
Nguyên lý làm nóng | Bằng điện trở bán dẫn |
Bình nguội | 8 L |
Linh kiện |
Linh kiện nhập khẩu Đài Loan, Trung Quốc, Mỹ và mua, sản xuất trong |
ĐỊNH MỨC MÁY DAW-40306B |
|||
STT |
Tên linh kiện |
STTXX |
Xuất xứ |
1 |
Màng lọc RO DOW 50GPD |
1 |
MỸ |
2 |
Bơm máy lọc nước RO 24V |
2 |
ĐÀI LOAN |
3 |
Co nhấn 4042 |
2 |
ĐÀI LOAN |
4 |
Co nhấn 4044 |
2 |
ĐÀI LOAN |
5 |
Co nhấn 6044 |
2 |
ĐÀI LOAN |
6 |
Co nhấn 7544 |
2 |
ĐÀI LOAN |
7 |
Co nhấn 4064 |
2 |
ĐÀI LOAN |
8 |
Co nhấn 4046 |
2 |
ĐÀI LOAN |
9 |
Cốc lọc trong nắp trắng 10" |
2 |
ĐÀI LOAN |
10 |
Cốc lọc trắng nắp trắng 10" |
2 |
ĐÀI LOAN |
11 |
Công tắc áp thấp RO 24V |
2 |
ĐÀI LOAN |
12 |
Van xả thải Flow 300 ren trong |
2 |
ĐÀI LOAN |
13 |
Co nhấn 5044 |
2 |
ĐÀI LOAN |
14 |
Dây trắng 1/4" |
2 |
ĐÀI LOAN |
15 |
Dây trắng 3/8" |
2 |
ĐÀI LOAN |
16 |
Cốc màng lọc RO |
2 |
ĐÀI LOAN |
17 |
Co nhấn 2066 |
2 |
ĐÀI LOAN |
18 |
Co nhấn 2044 |
2 |
ĐÀI LOAN |
19 |
Ống nước silicon |
2 |
ĐÀI LOAN |
20 |
Van điện từ nhấn 24V |
4 |
TRUNG QUỐC |
21 |
Van chia nước đầu vào |
4 |
TRUNG QUỐC |
22 |
Vỏ tủ |
4 |
TRUNG QUỐC |
23 |
Linh kiện làm nóng |
4 |
TRUNG QUỐC |
24 |
Lõi CTO 10" than anthracite |
5 |
VIỆT NAM |
25 |
Bộ đổi nguồn 24V-1.5A |
5 |
VIỆT NAM |
26 |
Lõi PP 10" 1mcr |
5 |
VIỆT NAM |
27 |
Lõi PP 10" 5mcr |
5 |
VIỆT NAM |
28 |
Lõi Cation C100E 10" (dạng kín) |
5 |
VIỆT NAM |
29 |
Vật tư phụ khác |
5 |
VIỆT NAM |
30 |
Lõi T33 than hoạt tính gáo dừa dạng hạt |
5 |
VIỆT NAM |
31 |
Kẹp đơn |
5 |
VIỆT NAM |
32 |
Kẹp đôi lớn nhỏ |
5 |
VIỆT NAM |
33 |
Nút bịt 1/4" |
5 |
VIỆT NAM |
34 |
Nút bịt 3/8" |
5 |
VIỆT NAM |
35 |
Ốc vít (xi, inox) |
5 |
VIỆT NAM |
36 |
Phần tủ máy lọc nước |
5 |
VIỆT NAM |
37 |
Dây nguồn máy |
5 |
VIỆT NAM |
38 |
Dây điện trong máy |
5 |
VIỆT NAM |
39 |
Tem nhãn |
5 |
VIỆT NAM |
40 |
Bao bì đóng gói |
5 |
VIỆT NAM |